Chủng loại | Đặc điểm | Đơn giá/m2 | ||
Cửa xếp Đài Loan nan thường, nan rỗng ép | Cửa xếp Đài Loan bi treo không lá gió | Cửa xếp Đài Loan treo(bi trên), có lá gió | ||
Cửa xếp Fuco (Loại 0,55mm ± 8%) | Công nghệ Đài Loan, thép mạ màu. Thanh U dầy 0,55dem, lá 0,20mm, đến 0,24mm, ống inox, bản lá 7cm, Mẫu M2, ,M8 | 580.000 | 650.000 | |
Cửa xếp Fuco (Loại 0,7mm ± 8%) | Công nghệ Đài loan, thép mạ màu. Thanh U dầy 0.7mm, nhíp dầy 0,55dem, lá 0.20mm đến 0.24mm, ống inox, đầy đủ phụ kiện. Mẫu: M2, M8. | 610.000 | 680.000 | |
Cửa xếp Fuco (Loại 0,8mm ± 8%) | Công nghệ Đài loan, thép mạ màu. Thanh U dầy 0.8mm, nhíp dầy 0,55dem, lá 0.20mm đến 0.24mm, ống inox, đầy đủ phụ kiện. Mẫu: M2, M8. | 640.000 | 710.000 | |
Cửa xếp Fuco (Loại 0,9mm± 8%) | Công nghệ Đài loan, thép mạ màu. Thanh U dầy 0,9mm, nhíp dầy 0,55dem, lá 0.20mm đến 0.24mm, ống inox, đầy đủ phụ kiện. Mẫu: M2, M8. | 670.000 | 740.000 | |
Cửa xếp Đài Loan Nan chéo đặc dầy 2,1ly( chéo ngắn, chéo 3, chéo 4, chéo 5) | Cộng thêm 50.000VNĐ/m2 | Cộng thêm 50.000VNĐ/m2 | ||
Cửa xếp U Đúc tán vỉ nan chéo đặc độ dầy 2,1ly | Cửa U Đúc không lá gió | Cửa xếp U Đúc có lá gió | ||
Cửa xếp U Đúc tán vỉ, thép mạ màu Fuco (độ dầy 1ly ± 8%) | Công nghệ truyền thống. Thanh U dầy 1ly± 8% thép mạ màu, lá 0.20mm, màu xanh ngọc, cafe, nhíp đặc tĩnh điện dầy 2,1 ly, chéo 5, chéo 3, chéo 4, chéo ngắn, tán vỉ, đầy đủ phụ kiện. Làm giống như cửa sắt truyền thống, cái hộp cửa làm như cái hộp cửa xếp Đài Loan, kéo nhẹ như cửa Đài Loan. | 750.000 | 820.000 | |
Cửa xếp U Đúc tán vỉ, sơn tình điện Fuco (độ dầy 1ly ± 8%) | Công nghệ truyền thống. Thanh U dầy 1ly± 8% sơn tĩnh điện, lá 0.20mm, đủ màu, nhíp đặc tĩnh điện dầy 2,1 ly, chéo 5, chéo 3, chéo 4, chéo ngắn, tán vỉ, đầy đủ phụ kiện. Làm giống như cửa sắt truyền thống, sơn tĩnh điện, kéo nhẹ như cửa Đài Loan. | 770.000 | 840.000 | |
Cửa xếp U Đúc tán vỉ, sơn tình điện Fuco (độ dầy 1,2ly ± 8%) | Công nghệ truyền thống. Thanh U dầy 1,2ly± 8% sơn tĩnh điện, lá 0.20mm, đủ màu, nhíp đặc tĩnh điện dầy 2,1 ly, chéo 5, chéo 3, chéo 4, chéo ngắn, tán vỉ, đầy đủ phụ kiện. Làm giống như cửa sắt truyền thống, sơn tĩnh điện, kéo nhẹ như cửa Đài Loan. | 820.000 | 890.000 | |
Cửa xếp U Đúc tán vỉ, sơn tĩnh điện Fuco (độ dầy 1,4ly ± 8%) | Công nghệ truyền thống. Thanh U dầy 1,4ly ± 8% sơn tĩnh điện, lá 0.20mm, đủ màu, nhíp đặc tĩnh điện dầy 2,1ly, chéo 5, chéo 3, chéo 4, chéo ngắn, tán vỉ, đầy đủ phụ kiện. Làm giống như cửa sắt truyền thống, sơn tĩnh điện, kéo nhẹ như cửa Đài Loan. | 870.000 | 940.000 | |
Cửa xếp U Đúc tán vỉ, sơn tĩnh điện Fuco (độ dầy 1,6ly ± 8%) | Công nghệ truyền thống. Thanh U dầy 1,6ly ± 8% sơn tĩnh điện, lá 0.20mm, đủ màu, nhíp đặc tĩnh điện dầy 2,1 ly, chéo 5, chéo 3, chéo 4, chéo ngắn, tán vỉ, đầy đủ phụ kiện. Làm giống như cửa sắt truyền thống, sơn tĩnh điện, kéo nhẹ như cửa Đài Loan. | 920.000 | 990.000 | |
Thêm các độ dầy khác phôi tùy thời điểm |
| |||
Cửa xếp hộp kẽm Vuông sơn tĩnh điện nan đặc dầy 2,1ly | Cửa kẽm không có lá gió | Cửa kẽm có lá gió | ||
Cửa hộp kẽm chạy máy sơn tĩnh điện Fuco (hộp 19x19mm± 8%) | Thân cửa làm bằng thép mã kẽm chạy máy 19*19, độ dầy 1,2ly± 8%, Nan bằng thanh đặc, độ dầy 2,1ly. Đinh tán Ø7mm, long đền bằng thép | 920,000 | 990,000 | |
Cửa hộp kẽm sơn tĩnh điện Fuco (hộp 20x20mm± 8%) | Thân cửa làm bằng thép hộp đột 20*20, độ dầy 1,2ly± 8%, Nan bằng thanh đặc, độ dầy 2,1ly. Đinh tán Ø7mm, long đền bằng thép | 1.130.000 | 1.200.000 | |
Cửa xếp INOX Đài Loan | Cửa không có lá gió | Cửa có lá gió INOX 304 | ||
Cửa xếp Đài Loan Fuco (INOX 304± 8%) | Thân cửa bằng INOX 304, thanh U dầy 0,6mm. Sản xuất theo phương pháp cán thẩm mỹ, tạo sóng, cuốn mép tăng cường độ cứng. Đinh tán 304, bát khoá INOX, ray, hộp và máng inox 304, tay nắm INOX, ty INOX. | 1.350.000 | 1.850.000 | |
Cửa xếp INOX hộp 20*20, Nan đặc dầy 2,4ly, Fuco | Cửa không có lá gió | Cửa có lá gió | ||
Cửa xếp INOX 201, Fuco 20x20mm | Thân cửa làm bằng INOX hộp 201, độ dầy 0.6mm, Nan bằng thanh đặc INOX 201, độ dầy 2,4ly. Đinh tán Ø9.5mm INOX 201 lớn nhất hiện nay, long đền bằng INOX, lá gió inox 430 dầy 0,3dem, ray inox 201, máng inox 430 hoặc máng kẽm tùy thời điểm. | 1.400.000 | 1.850.000 | |
Cửa xếp INOX 304, Fuco hộp 20x20mm | Thân cửa làm bằng INOX 20x20, hộp 304, độ dầy 0.6mm . Nan chéo sử dụng bằng thanh đặc INOX 304, độ dầy 2,4ly. Sử dụng đinh thả Ø9.5mm INOX, long đền INOX, tai khoá INOX 304, chốt cửa bằng ống INOX, lá gió inox 304 dầy 0,3dem, ray, máng inox 304 | 2.100.000 | 2.600.000 | |
Tính theo kg đối với hàng dầy 1ly, cửa có là khoảng 25.5kg/m2, cửa không có lá là khoảng 20.5kg/m2 | 135,000VNĐ/kg | |||
Chủng loại | Đặc điểm | Đơn giá/m2 | ||
Cửa xếp Đài Loan nan thường, nan rỗng ép | Cửa xếp Đài Loan bi treo không lá gió | Cửa xếp Đài Loan treo(bi trên), có lá gió | ||
Cửa xếp (Loại 0,55mm ± 8%) | Công nghệ Đài Loan, thép mạ màu. Thanh U dầy 0,55dem, lá 0,20mm, đến 0,24mm, bản lá 7cm, đầy đủ phụ kiện | |||
Cửa xếp (Loại 0,7mm ± 8%) | Công nghệ Đài loan, thép mạ màu. Thanh U dầy 0.7mm, nhíp dầy 0,55dem, lá 0.20mm đến 0.24mm, đầy đủ phụ kiện | |||
Cửa xếp (Loại 0,8mm ± 8%) | Công nghệ Đài loan, thép mạ màu. Thanh U dầy 0.8mm, nhíp dầy 0,55dem, lá 0.20mm đến 0.24mm, đầy đủ phụ kiện | |||
Cửa xếp (Loại 0,9mm± 8%) | Công nghệ Đài loan, thép mạ màu. Thanh U dầy 0,9mm, nhíp dầy 0,55dem, lá 0.20mm đến 0.24mm, đầy đủ phụ kiện | |||
Cửa xếp Đài Loan Nan chéo đặc dầy 2,1ly( chéo ngắn, chéo 3, chéo 4, chéo 5) | Cộng thêm 50.000VNĐ/m2 | Cộng thêm 50.000VNĐ/m2 | ||
Cửa xếp U Đúc tán vỉ nan chéo đặc độ dầy 2,1ly | Cửa U Đúc không lá gió | Cửa xếp U Đúc có lá gió | ||
Cửa xếp U Đúc tán vỉ, thép mạ màu (độ dầy 1ly ± 8%) | Công nghệ truyền thống. Thanh U dầy 1ly thép mạ màu, lá 0.20mm, màu xanh ngọc, cafe, nhíp đặc tĩnh điện dầy 2,1 ly, chéo 5, chéo 3, chéo 4, chéo ngắn, tán vỉ, đầy đủ phụ kiện. Làm giống như cửa sắt truyền thống, cái hộp cửa làm như cái hộp cửa xếp Đài Loan, kéo nhẹ như cửa Đài Loan. | |||
Cửa xếp U Đúc tán vỉ, sơn tình điện (độ dầy 1,2ly ± 8%) | Công nghệ truyền thống. Thanh U dầy 1,2ly sơn tĩnh điện, lá 0.20mm, đủ màu, nhíp đặc tĩnh điện dầy 2,1 ly, chéo 5, chéo 3, chéo 4, chéo ngắn, tán vỉ, đầy đủ phụ kiện. Làm giống như cửa sắt truyền thống, sơn tĩnh điện, kéo nhẹ như cửa Đài Loan. | |||
Cửa xếp U Đúc tán vỉ, sơn tĩnh điện (độ dầy 1,4ly ± 8%) | Công nghệ truyền thống. Thanh U dầy 1,4ly sơn tĩnh điện, lá 0.20mm, đủ màu, nhíp đặc tĩnh điện dầy 2,1ly, chéo 5, chéo 3, chéo 4, chéo ngắn, tán vỉ, đầy đủ phụ kiện. Làm giống như cửa sắt truyền thống, sơn tĩnh điện, kéo nhẹ như cửa Đài Loan. | |||
Cửa xếp U Đúc tán vỉ, sơn tĩnh điện (độ dầy 1,6ly ± 8%) | Công nghệ truyền thống. Thanh U dầy 1,6ly sơn tĩnh điện, lá 0.20mm, đủ màu, nhíp đặc tĩnh điện dầy 2,1 ly, chéo 5, chéo 3, chéo 4, chéo ngắn, tán vỉ, đầy đủ phụ kiện. Làm giống như cửa sắt truyền thống, sơn tĩnh điện, kéo nhẹ như cửa Đài Loan. | |||
Thêm các độ dầy khác phôi tùy thời điểm | ||||
Cửa xếp hộp kẽm Vuông sơn tĩnh điện nan đặc dầy 2,1ly | ||||
Cửa hộp kẽm chạy máy sơn tĩnh điện (hộp 19x19mm, 1,2ly± 5%) | Thân cửa làm bằng thép mã kẽm chạy máy 19*19, độ dầy 1,2ly, Nan bằng thanh đặc, độ dầy 2,1ly. Đinh tán Ø7mm, long đền bằng thép | |||
Cửa hộp kẽm sơn tĩnh điện (hộp 20x20mm, 1,2ly± 5%) | Thân cửa làm bằng thép hộp đột 20*20, độ dầy 1,2ly, Nan bằng thanh đặc, độ dầy 2,1ly. Đinh tán Ø7mm, long đền bằng thép | |||
Cửa xếp INOX Đài Loan | Cửa không có lá gió | Cửa có lá gió INOX 304 | ||
Cửa xếp Đài Loan (INOX 304± 8%) | Thân cửa bằng INOX 304, thanh U dầy 0,6mm+_8%. Sản xuất theo phương pháp cán thẩm mỹ, tạo sóng, cuốn mép tăng cường độ cứng. Đinh tán 304, bát khoá INOX, ray, hộp và máng inox 304, tay nắm INOX, ty INOX, lá inox 304, dầy 0.25mm | |||
Cửa xếp INOX hộp 20*20, Nan đặc dầy 2,4ly | Cửa không có lá gió | Cửa có lá gió | ||
Cửa xếp INOX 201 20x20mm | Thân cửa làm bằng INOX hộp 201, độ dầy 0.6mm, Nan bằng thanh đặc INOX 201, độ dầy 2,4ly. Đinh tán Ø9.5mm INOX 201 lớn nhất hiện nay, long đền bằng INOX, lá gió inox 430 dầy 0,3dem, ray inox 201, máng inox 430 hoặc máng kẽm tùy thời điểm | |||
Cửa xếp INOX 304 hộp 20x20mm | Thân cửa làm bằng INOX 20x20, hộp 304, độ dầy 0.6mm . Nan chéo sử dụng bằng thanh đặc INOX 304, độ dầy 2,4ly. Sử dụng đinh thả Ø9.5mm INOX, long đền INOX, tai khoá INOX 304, chốt cửa bằng ống INOX, lá gió inox 304 dầy 0,25mm, ray, máng inox 304 | |||
Tính theo kg đối với hàng dầy 1ly, cửa có là khoảng 25,5kg/m2, cửa không có lá là khoảng 20,5kg/m2. Loại 1.2ly và các độ dầy khác liên hệ để báo giá |